Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shaking palsy


noun
a degenerative disorder of the central nervous system characterized by tremor and impaired muscular coordination
Syn:
paralysis agitans, Parkinsonism, Parkinson's disease, Parkinson's syndrome, Parkinson's
Hypernyms:
brain disorder, encephalopathy, brain disease, degenerative disorder
Part Meronyms:
tremor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.